Ngữ pháp N4 Trọng Tâm

Ngữ pháp N4. Bắt đầu từ bài 13 - Genki II

3 Học viên

Giới thiệu khóa học


Daruma chính thức mở bán các khóa học trên Edubit cho các bạn học sinh có thể linh đọc học Online một cách thuận tiện. 

Khóa Ngữ pháp N4 sẽ có đầy đủ các video liên quan đến các ngữ pháp trọng yếu trong N4. 

Các thầy cô đều có kinh nghiệm giảng dạy và phương pháp học tập vô cùng mới lạ. Giúp cho các em học sinh có thể

"Học sâu - Nhớ lâu" .

Daruma chúc bạn có trải nghiệm học tập thật vui vẻ và bổ ích.

Lợi ích từ khóa học

  • Bạn sẽ được học những kiến thức cơ bản, trọng yếu trong chương trN4,
  • Bạn sẽ nắm được cách dùng các ngữ pháp,làm bài tập,  
  • Bạn sẽ biết cách vận dụng các kiến thức vào thực tế. 

Nội dung khóa học

Số bài:
Thời lượng
Bài 13
9 Bài
1. Thể khả năng

11:59

2. Ngữ pháp~し、~し

04:46

3. Ngữ pháp~そうです

04:10

4. Ngữ pháp Vてみます

01:48

5. Ngữ pháp~なら

02:43

6. Mẫu câu tần suất

08:51

Unit 13 - Luyện tập ngữ pháp
Video từ vựng Unit 13

04:31

Unit 13: Quiz Từ vựng
Bài 14
10 Bài
1. Ngữ pháp~ほしい

05:18

2. Ngữ pháp かもしれません

02:53

3. Ngữ pháp~あげる

02:50

4. Ngữ pháp~くれる

03:10

5. Ngữ pháp~もらう

02:34

6. Ngữ pháp~たら、どうですか

03:22

7. Ngữ pháp~も、~しか

02:57

Unit 14 - Luyện tập ngữ pháp
Video từ vựng Unit 14

04:44

Unit 14: Quiz Từ vựng
Bài 15
7 Bài
1. Thể ý chí

09:53

2. Ngữ pháp Vようと思っています

04:02

3. Ngữ pháp Vておく

07:09

4. Ngữ pháp mệnh đề bổ nghĩa cho DT

09:58

Unit 15 - Luyện tập ngữ pháp
Video từ vựng Unit 15

04:46

Unit 15: Quiz Từ vựng
Bài 16
10 Bài
1. Ngữ pháp Vてあげます

03:31

2. Ngữ pháp Vてくれます

03:39

3. Ngữ pháp Vてもらいます

01:17

4. Ngữ pháp Vていただけませんか

03:11

5. Ngữ pháp~といい

03:26

6. Ngữ pháp~とき

04:28

7. Ngữ pháp~てすみませんでした。

02:55

Unit 16 - Luyện tập ngữ pháp
Video từ vựng Unit 16

03:53

Unit 16: Quiz Từ vựng
Bài 17
9 Bài
1. Ngữ pháp~そうです

07:14

2. Ngữ pháp~って

07:07

3. Ngữ pháp~たら

08:10

4. Ngữ pháp~なくてもいいです

01:20

5. Ngữ pháp~みたい

03:16

6. Ngữ pháp~前に・~てから

04:20

Unit 17 - Luyện tập ngữ pháp
Video từ vựng Unit 17

04:32

Unit 17: Quiz Từ vựng
Bài 18
9 Bài
1. Tự động từ, tha động từ

13:12

2. Ngữ pháp Vてしまう

04:45

3. Ngữ pháp~と

04:47

4. Ngữ pháp~ながら

03:45

5.1 Thể điều kiện

05:46

5.2 Ngữ pháp~ばよかったです

03:32

Unit 18 - Luyện tập ngữ pháp
Video từ vựng Unit 18

04:02

Unit 18: Quiz Từ vựng
Bài 19
8 Bài
1. Tôn kính ngữ (1)

13:32

2. Ngữ pháp お~ください

06:51

3. Ngữ pháp Vてくれてありがとう

05:37

4. Ngữ pháp V~てよかったです

02:05

5. Ngữ pháp~はずです

06:42

Unit 19 - Luyện tập ngữ pháp
Video từ vựng Unit 19

03:45

Unit 19: Quiz Từ vựng
Bài 20
9 Bài
1.Khiêm nhường ngữ (2)

05:52

2. Ngữ pháp おⅤする

04:10

3. Ngữ pháp Ⅴないで

01:57

4. Ghép câu hỏi trong một câu khác

10:07

5. Ngữ pháp N1というN2

04:04

6. Ngữ pháp Vやすい&Vにくい

02:16

Unit 20 - Luyện tập ngữ pháp
Video từ vựng Unit 20

04:17

Unit 20: Quiz Từ vựng
Bài 21
8 Bài
1. Thể bị động

09:18

2. Ngữ pháp Vてあります

07:07

3. Ngữ pháp~間に

03:47

4. Ngữ pháp A+する

04:55

5. Ngữ pháp Vてほしい

02:14

Unit 21 - Luyện tập ngữ pháp
Video từ vựng Unit 21

04:19

Unit 21: Quiz Từ vựng
Bài 22
8 Bài
1. Thể sai khiến

16:53

2. Ngữ pháp Vなさい

01:34

3. Ngữ pháp~ば

10:53

4. Ngữ pháp~のに

02:46

5. Ngữ pháp~のような、~のように

04:45

Unit 22 - Luyện tập ngữ pháp
Video từ vựng Unit 22

04:29

Unit 22: Quiz Từ vựng
Bài 23
9 Bài
1. Thể sai khiến bị động

09:00

2. Ngữ pháp Vても

02:16

3. Ngữ pháp ことにする

00:58

4. Ngữ pháp ことにしている

02:28

5. Ngữ pháp まで

01:31

6. Ngữ pháp かた

02:35

Unit 23 - Luyện tập ngữ pháp
Video từ vựng Unit 23

03:46

Unit 23: Quiz Từ vựng

Thông tin giảng viên

- admin

Nhập thông tin giảng viên

Học viên đánh giá

0
0 Đánh giá

0%

0%

0%

0%

0%