Ngữ Pháp N3 Trọng Tâm

Tiếng Nhật trung cấp

2 Học viên

Giới thiệu khóa học


Daruma chính thức mở bán các khóa học trên Edubit cho các bạn học sinh có thể linh đọc học Online một cách thuận tiện. 

Khóa Ngữ pháp N3 sẽ có đầy đủ các video liên quan đến các ngữ pháp trọng yếu trong N3. 

Các thầy cô đều có kinh nghiệm giảng dạy và phương pháp học tập vô cùng mới lạ. Giúp cho các em học sinh có thể

"Học sâu - Nhớ lâu" .

Daruma chúc bạn có trải nghiệm học tập thật vui vẻ và bổ ích.

Lợi ích từ khóa học

  • Bạn sẽ được học những kiến thức cơ bản, trọng yếu trong chương trình N3,
  • Bạn sẽ nắm được cách dùng các ngữ pháp,làm bài tập,  
  • Bạn sẽ biết cách vận dụng các kiến thức vào thực tế. 

Nội dung khóa học

Số bài:
Thời lượng
Unit 01
8 Bài
1.~ことにしている

33:00

2.~ことになっている

14:10

3.~ようになっている

5:54

4+5.~ような/ように、~みたいだ

27:30

6.~らしい

10:55

7.~つもり

6:10

8.~てくる

2:45

Unit 01 練習
Unit 02
7 Bài
9.~てほしい/もらいたい

19:25

10.~は/たら/と…たい/のに/よかった

10:25

11.使役形を使った表現 使役形+てもらう

6:35

12.自動詞を使った表現

7:30

13.~み

14:00

14. ~のではないだろうか/ないかと思う

10:30

Unit 02 練習
Unit 03
14 Bài
16.~から~にかけて

12:10

17.~だらけ

9:00

18.~おかげ

10:40

19.~せい、~せいか

9:05

20.~とおり(に)/~どおり(に)

7:25

21.~について/つき

5:00

22.~に関し(て)

31:05

23.~に比べ(て)

4:10

24.~に加える(て)

5:25

25.~に対し(て)

5:40

26.~たびに

4:35

27.たとえ~ても

5:15

28.~って chưa có video

12:15

Unit 03 練習
Unit 04
11 Bài
29.~くらい/ぐらい

12:15

30.~くらいなら/ぐらいなら

10:20

31. ~うちに

13:30

32.~を中心に/として/にして

2:35

33.~をはじめ

2:30

34.~に対し(て)

3:30

35.~において

2:30

36. ~にわたって/わたり

2:30

37.~にとって

2:10

38.~による/より/よって/よっては

4:45

Unit 04 練習
Unit 05
13 Bài
39.~にちがいない

15:40

40.~とは/ というのは

12:10

41.~たとたんに

11:55

42.~につれて

10:45

43.~にしたがって

10:35

44.~最中

3:15

45.~てからでないと/なければ…ない

4:55

46.~て以来

9:50

47.~一方だ

7:55

48.~しかない/ほかない/よりない/よりほかない

5:00

49.~はもちろん/もとより

7:26

50.~ついでに

5:45

Unit 05 練習
Unit 06
10 Bài
51.~ということだ

32:00

52.~ことはない

6:10

53.~こと

10:25

54.~ないことはない

16:35

58.~たところ

5:55

59.~ところに/へ/を/で

13:15

60.~ところだった

7:40

61.~ほど

4:00

62+63. ~ば~ほど+~ほど

7:00

Unit 06 練習
Unit 07
11 Bài
64.~など/なんか/なんて

9:43

65.などと(なんて)言う/思う

10:50

66.~からには

7:14

67.~きる

13:07

68+69+73.~ぎみ + ~がち + ~っぽい

11:58

70.~向き

7:24

71.~向け

9:05

72.~を通じ(て)/通し(て)

9:18

74.~とともに

13:06

75.~にともなって/ともない

5:10

Unit 07 練習
Unit 08
10 Bài
76.~に決まっている

6:20

77.~っけ

8:55

78.~ように

23:15

79.~ようがない

3:23

80.~はずだ

12:33

81.~わけだ

6:49

82.~わけがない

2:35

83.~わけではない

2:19

84+85. ~わけにはいかない + ~ないわけにはいかない

3:50

Unit 08 練習
Unit 09
13 Bài
86.~かわり(に)

10:39

87.~にかわって/かわり

11:59

88.~こそ

10:58

89.~さえ

6:15

90.~として

11:15

91.~からといって

8:45

92.~に反し(て)

7:16

93.~にもとづいて/もとづき

8:07

94.~をもとに(して)

7:30

95.~反面/半面

6:33

96.~れる/られる

10:13

97+98.~てたまらない + ~てならない

4:42

Unit 09 練習
Unit 10
12 Bài
99.~とか

7:11

100.~だけ

4:32

101.~ばかりでなく

3:40

102.~かけ/かける

4:59

104.~わりに(は)

5:00

105.~くせに

5:14

106.~てみせる

5:44

107.~をきっかけに/にして/として

9:15

108.~とする ~としたら/すれば/すると

7:55

109.~際に/際(に)は

0:52

110.~おそれがある

2:30

Unit 10 練習
まとめテスト 1 1~38
1 Bài
まとめテスト 1 1~38
まとめテスト 2 39~75
1 Bài
まとめテスト 2 39~75
まとめテスト 3 76-110
1 Bài
Bài 112: まとめテスト 3 76-110
敬語の問題
1 Bài
敬語の問題
総合問題 II
1 Bài
総合問題 II
総合問題 III
1 Bài
総合問題 III

Thông tin giảng viên

- admin

Nhập thông tin giảng viên

Học viên đánh giá

0
0 Đánh giá

0%

0%

0%

0%

0%